Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 61 đến 90 của 2731 tổng từ

不行
bù xíng
Không được, không ổn, không thể
不见
bù jiàn
Không gặp, không nhìn thấy.
不许
bù xǔ
Không cho phép, cấm
不过
bù guò
Chỉ là, nhưng mà (để làm giảm mức độ của...
Với, cùng; và.
丑陋
chǒu lòu
Xấu xí, kém thẩm mỹ.
zhuān
Chuyên, chuyên môn; dành riêng cho.
专一
zhuān yī
Chuyên tâm, tập trung vào một việc hoặc ...
专门
zhuān mén
Chuyên môn, dành riêng cho một mục đích/...
专题
zhuān tí
Chủ đề chuyên biệt, vấn đề cụ thể được t...
shì
Thế hệ, đời sống, thế giới.
世界
shì jiè
Thế giới, toàn cầu.
世界杯
shì jiè bēi
Cúp thế giới (ví dụ: bóng đá).
东方
dōng fāng
Phương đông.
diū
Đánh mất, làm rơi
diū
Làm mất, đánh rơi, bỏ lại.
丢弃
diū qì
Vứt bỏ, từ bỏ
丢掉
diū diào
Làm mất, đánh rơi
两旁
liǎng páng
Hai bên cạnh.
两边
liǎng biān
Hai bên, hai phía.
两面
liǎng miàn
Hai mặt, cả hai phía.
yán
Nghiêm khắc, chặt chẽ, gay gắt.
严格
yán gé
Rất nghiêm khắc, đòi hỏi tuân thủ chính ...
严肃
yán sù
Nghiêm túc, trang trọng, không hài hước.
bìng
Và (dùng để kết hợp hai yếu tố), cùng lú...
个人
gè rén
Cá nhân.
个性
gè xìng
Tính cách, cá tính.
zhōng
Trung tâm, giữa, trung/ở giữa
中东
Zhōng Dōng
Khu vực Trung Đông, chỉ vùng đất phía đô...
中介
zhōng jiè
Trung gian, môi giới giữa các bên trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...