Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 61 đến 90 của 2749 tổng từ

不行
bù xíng
Không ổn, không được, không thể làm được...
不见
bù jiàn
Không gặp, không nhìn thấy.
不许
bù xǔ
Không cho phép, cấm đoán.
不过
bù guò
Chỉ là, nhưng mà (để làm giảm mức độ của...
Với, cùng với, và
丑陋
chǒu lòu
Xấu xí, không đẹp mắt (về ngoại hình hoặ...
zhuān
Chuyên, chuyên môn; dành riêng cho.
专一
zhuān yī
Chuyên tâm, tập trung vào một việc hoặc ...
专门
zhuān mén
Chuyên biệt, dành riêng cho một việc hoặ...
专题
zhuān tí
Chủ đề chuyên biệt được nghiên cứu hoặc ...
shì
Thế hệ, đời sống, thế giới.
世界
shì jiè
Thế giới; toàn bộ hành tinh Trái Đất hoặ...
世界杯
shì jiè bēi
Cúp thế giới (ví dụ: bóng đá).
东方
dōng fāng
Phương đông.
diū
Đánh mất, làm rơi
diū
Làm mất, đánh rơi.
丢弃
diū qì
Vứt bỏ, từ bỏ
丢掉
diū diào
Làm mất, đánh rơi
两旁
liǎng páng
Hai bên cạnh.
两边
liǎng biān
Hai phía, hai bên.
两面
liǎng miàn
Hai mặt, cả hai phía.
yán
Nghiêm khắc, nghiêm ngặt
严格
yán gé
Nghiêm khắc, chặt chẽ.
严肃
yán sù
Nghiêm túc, trang trọng.
bìng
Và (dùng để kết hợp hai yếu tố), cùng lú...
个人
gè rén
Cá nhân, một người riêng lẻ.
个性
gè xìng
Tính cách riêng, đặc điểm cá nhân
zhōng
Trung tâm, giữa, trung/ở giữa
中东
Zhōng Dōng
Khu vực Trung Đông, chỉ vùng đất phía đô...
中介
zhōng jiè
Trung gian, môi giới giữa các bên trong ...

Hiển thị 61 đến 90 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...