Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢
Pinyin: diū
Meanings: Làm mất, đánh rơi., To lose, to drop., ①失去,遗落:丢失。丢人。丢盔卸甲。*②放下,抛开:丢弃。丢卒保车。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 丿, 去
Chinese meaning: ①失去,遗落:丢失。丢人。丢盔卸甲。*②放下,抛开:丢弃。丢卒保车。
Hán Việt reading: đâu
Grammar: Động từ đơn giản, trực tiếp bổ nghĩa cho việc mất mát.
Example: 我丢了我的钱包。
Example pinyin: wǒ diū le wǒ de qián bāo 。
Tiếng Việt: Tôi đã làm mất ví của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất, đánh rơi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lose, to drop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢失。丢人。丢盔卸甲
丢弃。丢卒保车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!