Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuān

Meanings: Chuyên, chuyên môn; dành riêng cho., Specialized, exclusive; devoted to., ①纺专,收丝器。[据]专,纺专。——《说文》。亦作塼,作甎,俗作磚。[例]载弄之瓦。——《诗·小雅·斯干》。传:“瓦,纺塼也。”按,原始的陶制纺锤。*⑤专长。[例]一专多能。*⑥中等专科学校(即只教授某一项或一些专门技术的学校)的简称。[合]新城工专;美镇医专;兴隆商专。*⑦姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①纺专,收丝器。[据]专,纺专。——《说文》。亦作塼,作甎,俗作磚。[例]载弄之瓦。——《诗·小雅·斯干》。传:“瓦,纺塼也。”按,原始的陶制纺锤。*⑤专长。[例]一专多能。*⑥中等专科学校(即只教授某一项或一些专门技术的学校)的简称。[合]新城工专;美镇医专;兴隆商专。*⑦姓氏。

Hán Việt reading: chuyên

Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc động từ để biểu thị chuyên môn hóa.

Example: 他是这方面的专家。

Example pinyin: tā shì zhè fāng miàn de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.

zhuān
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên, chuyên môn; dành riêng cho.

chuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Specialized, exclusive; devoted to.

纺专,收丝器。[据]专,纺专。——《说文》。亦作塼,作甎,俗作磚。[例]载弄之瓦。——《诗·小雅·斯干》。传

“瓦,纺塼也。”按,原始的陶制纺锤

专长。一专多能

中等专科学校(即只教授某一项或一些专门技术的学校)的简称。新城工专;美镇医专;兴隆商专

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...