Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢弃
Pinyin: diū qì
Meanings: Vứt bỏ, từ bỏ, To discard, to abandon., ①放弃实施、实行或运用。[例]他们丢弃了本国语言而采用了法语。*②由于失去用处、价值或兴趣而扔掉。[例]把厚大衣丢弃了。*③交给他人。[例]几年后他妻子的去世使他丢弃了他的家。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 去, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①放弃实施、实行或运用。[例]他们丢弃了本国语言而采用了法语。*②由于失去用处、价值或兴趣而扔掉。[例]把厚大衣丢弃了。*③交给他人。[例]几年后他妻子的去世使他丢弃了他的家。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được dùng với danh từ cụ thể hoặc trừu tượng. Ví dụ: 丢弃垃圾 (vứt rác), 丢弃希望 (từ bỏ hy vọng).
Example: 他决定丢弃那些无用的东西。
Example pinyin: tā jué dìng diū qì nà xiē wú yòng de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định vứt bỏ những thứ vô dụng đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vứt bỏ, từ bỏ
Nghĩa phụ
English
To discard, to abandon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放弃实施、实行或运用。他们丢弃了本国语言而采用了法语
由于失去用处、价值或兴趣而扔掉。把厚大衣丢弃了
交给他人。几年后他妻子的去世使他丢弃了他的家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!