Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世界杯
Pinyin: shì jiè bēi
Meanings: Cúp thế giới (ví dụ: bóng đá)., World Cup (e.g., football).
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 世, 介, 田, 不, 木
Grammar: Dùng để chỉ giải đấu quốc tế lớn nhất trong môn thể thao cụ thể, phổ biến nhất là bóng đá.
Example: 今年的世界杯比赛非常精彩。
Example pinyin: jīn nián de shì jiè bēi bǐ sài fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Trận đấu Cúp thế giới năm nay rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúp thế giới (ví dụ: bóng đá).
Nghĩa phụ
English
World Cup (e.g., football).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế