Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不行
Pinyin: bù xíng
Meanings: Không ổn, không được, không thể làm được., Not okay; unable to do something., 虞料想;誉称赞。没有意料到的赞扬。[出处]《孟子·离娄上》“有不虞之誉,有求全之毁。”[例]但是,~”,也和不虞之毁”一样地无聊。——鲁迅《三闲集·我和(语丝)的始终》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 虞料想;誉称赞。没有意料到的赞扬。[出处]《孟子·离娄上》“有不虞之誉,有求全之毁。”[例]但是,~”,也和不虞之毁”一样地无聊。——鲁迅《三闲集·我和(语丝)的始终》。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, sử dụng linh hoạt trong câu.
Example: 这个方案不行,需要重新修改。
Example pinyin: zhè ge fāng àn bù xíng , xū yào chóng xīn xiū gǎi 。
Tiếng Việt: Phương án này không ổn, cần phải sửa lại.

📷 'HOPE' như một dấu hiệu viết đồ họa tôi đen trắng với ngọn lửa đen
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ổn, không được, không thể làm được.
Nghĩa phụ
English
Not okay; unable to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虞料想;誉称赞。没有意料到的赞扬。[出处]《孟子·离娄上》“有不虞之誉,有求全之毁。”[例]但是,~”,也和不虞之毁”一样地无聊。——鲁迅《三闲集·我和(语丝)的始终》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
