Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两边
Pinyin: liǎng biān
Meanings: Hai phía, hai bên., Both sides., ①两方面。[例]两边讨好。*②两方向。[例]人群向两边散开。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 从, 冂, 力, 辶
Chinese meaning: ①两方面。[例]两边讨好。*②两方向。[例]人群向两边散开。
Grammar: Từ này đơn giản, dùng để chỉ hai phía của một vật, không gian, hoặc tình huống.
Example: 桌子的两边都坐满了人。
Example pinyin: zhuō zi de liǎng biān dōu zuò mǎn le rén 。
Tiếng Việt: Hai bên bàn đều đã ngồi đầy người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai phía, hai bên.
Nghĩa phụ
English
Both sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两方面。两边讨好
两方向。人群向两边散开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!