Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严肃
Pinyin: yán sù
Meanings: Nghiêm túc, trang trọng., Serious, solemn., ①使严格。[例]严肃法制。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 厂, 肃
Chinese meaning: ①使严格。[例]严肃法制。
Grammar: Mô tả tính cách hoặc hoàn cảnh mang tính trang trọng.
Example: 他是个严肃的人。
Example pinyin: tā shì gè yán sù de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm túc, trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Serious, solemn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使严格。严肃法制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!