Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑陋
Pinyin: chǒu lòu
Meanings: Xấu xí, không đẹp mắt (về ngoại hình hoặc tinh thần)., Ugly, unattractive (in appearance or spirit)., ①长得难看的。[例]一脸疙瘩,仿佛风干福橘皮似的,甚为丑陋。——刘鹗《老残游记》。[例]丑陋的人,讨厌的人。*②指把本来可以是赏心悦目的事物弄成不好看的。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丑, 阝
Chinese meaning: ①长得难看的。[例]一脸疙瘩,仿佛风干福橘皮似的,甚为丑陋。——刘鹗《老残游记》。[例]丑陋的人,讨厌的人。*②指把本来可以是赏心悦目的事物弄成不好看的。
Grammar: Tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 这座建筑的设计非常丑陋。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù de shè jì fēi cháng chǒu lòu 。
Tiếng Việt: Thiết kế của tòa nhà này rất xấu xí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu xí, không đẹp mắt (về ngoại hình hoặc tinh thần).
Nghĩa phụ
English
Ugly, unattractive (in appearance or spirit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长得难看的。一脸疙瘩,仿佛风干福橘皮似的,甚为丑陋。——刘鹗《老残游记》。丑陋的人,讨厌的人
指把本来可以是赏心悦目的事物弄成不好看的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!