Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 451 đến 480 của 2749 tổng từ

北瓜
běi guā
Bí đỏ (loài cây trồng phổ biến ở Trung Q...
北部
běi bù
Phần phía bắc của một quốc gia, khu vực ...
匣子
xiá zi
Hộp, thường dùng để đựng đồ vật nhỏ
区分
qū fēn
Phân biệt, phân chia rõ ràng.
区别
qū bié
Sự khác biệt, phân biệt
区域
qū yù
Khu vực, vùng miền.
Bác sĩ, chữa trị
医生
yī shēng
Bác sĩ, người có chuyên môn trong việc k...
十分
shí fēn
Rất, cực kỳ, hoàn toàn.
半圆
bàn yuán
Hình bán nguyệt, nửa hình tròn.
半夜
bàn yè
Nửa đêm, thời điểm giữa đêm khuya.
半岛
bàn dǎo
Bán đảo, vùng đất nhô ra biển và được ba...
半路
bàn lù
Giữa đường, nửa chừng.
华人
Huá rén
Người Trung Quốc hoặc người gốc Trung Qu...
华人
Huárén
Người có nguồn gốc Trung Quốc sinh sống ...
华山
Huà Shān
Hoàng Sơn, một trong năm ngọn núi linh t...
华美
huá měi
Lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ.
dān/shàn/chán
Đơn độc, đơn giản (dān); tờ đơn, hóa đơn...
单一
dān yī
Đơn nhất, duy nhất
单位
dān wèi
Đơn vị (có thể là cơ quan, tổ chức, hoặc...
单数
dān shù
Số lẻ (trong toán học).
单车
dān chē
Xe đạp
卖价
mài jià
Giá bán
南亚
nán yà
Nam Á (khu vực địa lý bao gồm các nước n...
南瓜
nán guā
Quả bí đỏ, một loại quả thường dùng tron...
南边
nán biān
Phía nam, bên phải khi đối diện mặt trời...
南门
nán mén
Cổng phía nam của một tòa thành hoặc khu...
南风
nán fēng
Gió nam, gió thổi từ phía nam.
占卜
zhān bǔ
Xem bói để đoán vận mệnh, tương lai.
占地
zhàn dì
Chiếm một khoảng đất hoặc diện tích nhất...

Hiển thị 451 đến 480 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...