Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 451 đến 480 của 2731 tổng từ

北部
běi bù
Vùng phía bắc, miền bắc
匣子
xiá zi
Hộp, thường dùng để đựng đồ vật nhỏ
区分
qū fēn
Phân biệt, nhận biết sự khác nhau giữa c...
区别
qū bié
Sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượ...
区域
qū yù
Khu vực, vùng lãnh thổ nhất định.
Bác sĩ, chữa trị
医生
yīshēng
Bác sĩ.
十分
shí fēn
Rất, vô cùng
半圆
bàn yuán
Hình bán nguyệt, nửa hình tròn.
半夜
bàn yè
Nửa đêm
半岛
bàn dǎo
Bán đảo, vùng đất nối liền với đất liền ...
半路
bàn lù
Nửa đường, giữa chừng
华人
Huárén
Người có nguồn gốc Trung Quốc sinh sống ...
华山
Huà Shān
Hoàng Sơn, một trong năm ngọn núi linh t...
华美
huá měi
Lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ.
dān
Đơn độc, đơn giản, một mình (tùy theo ng...
单一
dān yī
Đơn nhất, duy nhất, không đa dạng
单位
dān wèi
Đơn vị (cơ quan, tổ chức, hoặc đơn vị đo...
单数
dān shù
Số lẻ (trong toán học).
单车
dān chē
Xe đạp
卖价
mài jià
Giá bán
南亚
nán yà
Nam Á (khu vực địa lý bao gồm các nước n...
南瓜
nán guā
Quả bí đỏ, một loại quả thường dùng tron...
南边
nán biān
Phía nam, bên phải khi đối diện mặt trời...
南门
nán mén
Cổng phía nam của một tòa thành hoặc khu...
南风
nán fēng
Gió nam, gió thổi từ phía nam.
占卜
zhān bǔ
Bói toán, tiên đoán.
占地
zhàn dì
Chiếm một khoảng đất hoặc diện tích nhất...
Thẻ, card.
卡子
qiǎ zi
Kẹp tóc, kẹp cố định.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...