Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华美

Pinyin: huá měi

Meanings: Lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ., Splendid, beautiful, magnificent., ①豪华富丽。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 十, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①豪华富丽。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ phía trước.

Example: 这座宫殿装饰得十分华美。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn zhuāng shì dé shí fēn huá měi 。

Tiếng Việt: Cung điện này được trang trí cực kỳ lộng lẫy.

华美
huá měi
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ.

Splendid, beautiful, magnificent.

豪华富丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华美 (huá měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung