Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单车

Pinyin: dān chē

Meanings: Xe đạp, Bicycle, ①即自行车。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丷, 甲, 车

Chinese meaning: ①即自行车。

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ phương tiện di chuyển cá nhân. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他骑着一辆旧单车去上班。

Example pinyin: tā qí zhe yí liàng jiù dān chē qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi làm bằng một chiếc xe đạp cũ.

单车
dān chē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe đạp

Bicycle

即自行车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...