Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单数

Pinyin: dān shù

Meanings: Số lẻ (trong toán học)., Odd number., ①大于零的奇数。*②某些语言中由词本身形式表示的单一的数量。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丷, 甲, 娄, 攵

Chinese meaning: ①大于零的奇数。*②某些语言中由词本身形式表示的单一的数量。

Grammar: Dùng trong toán học để chỉ các số không chia hết cho 2.

Example: 3是一个单数。

Example pinyin: 3 shì yí gè dān shù 。

Tiếng Việt: 3 là một số lẻ.

单数
dān shù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lẻ (trong toán học).

Odd number.

大于零的奇数

某些语言中由词本身形式表示的单一的数量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单数 (dān shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung