Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华人

Pinyin: Huá rén

Meanings: Người Trung Quốc hoặc người gốc Trung Quốc sống ở nước ngoài., Chinese people or people of Chinese descent living abroad., ①中国人。*②外国国籍的中国血统公民。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 化, 十, 人

Chinese meaning: ①中国人。*②外国国籍的中国血统公民。

Grammar: Có thể dùng để chỉ cả những người sống trong nước lẫn ngoài nước.

Example: 海外华人对祖国做出了很多贡献。

Example pinyin: hǎi wài huá rén duì zǔ guó zuò chū le hěn duō gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Người Trung Quốc ở nước ngoài đã đóng góp rất nhiều cho quê hương.

华人
Huá rén
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Trung Quốc hoặc người gốc Trung Quốc sống ở nước ngoài.

Chinese people or people of Chinese descent living abroad.

中国人

外国国籍的中国血统公民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...