Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dān/shàn/chán

Meanings: Đơn độc, đơn giản (dān); tờ đơn, hóa đơn (shàn); họ Đơn (chán), Single, simple (dān); form, bill (shàn); surname Chán, ①记事纸条。[合]菜单;清单。*②名册。[例]名单。*③一大块布,通常是长方形或椭圆形的棉布或麻布,作为床上用品使用。[例]床单。*④打横格的、上面记载关于某项交易的记录、保证或指示的条子、散页或卡片。[例]某种设备的保修单。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①记事纸条。[合]菜单;清单。*②名册。[例]名单。*③一大块布,通常是长方形或椭圆形的棉布或麻布,作为床上用品使用。[例]床单。*④打横格的、上面记载关于某项交易的记录、保证或指示的条子、散页或卡片。[例]某种设备的保修单。

Hán Việt reading: đơn

Grammar: Được sử dụng trong nhiều trường hợp, từ miêu tả đến danh từ. Ví dụ: 单独 (dān dú - riêng lẻ).

Example: 他独自一人。

Example pinyin: tā dú zì yì rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy một mình.

dān/shàn/chán
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn độc, đơn giản (dān); tờ đơn, hóa đơn (shàn); họ Đơn (chán)

đơn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Single, simple (dān); form, bill (shàn); surname Chán

记事纸条。菜单;清单

名册。名单

一大块布,通常是长方形或椭圆形的棉布或麻布,作为床上用品使用。床单

打横格的、上面记载关于某项交易的记录、保证或指示的条子、散页或卡片。某种设备的保修单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单 (dān/shàn/chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung