Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医生
Pinyin: yīshēng
Meanings: Bác sĩ., Doctor.
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匚, 矢, 生
Grammar: Danh từ này thường được dùng để chỉ người làm nghề y, chuyên chữa bệnh cứu người.
Example: 这位医生非常有经验。
Example pinyin: zhè wèi yī shēng fēi cháng yǒu jīng yàn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.

📷 Chân dung bác sĩ mỉm cười
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ.
Nghĩa phụ
English
Doctor.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
