Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南亚

Pinyin: nán yà

Meanings: Nam Á (khu vực địa lý bao gồm các nước như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh...)., South Asia (a geographical region including countries such as India, Pakistan, Bangladesh, etc.)., ①亚洲南部地区。[例]南亚次大陆。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冂, 十, 一, 业

Chinese meaning: ①亚洲南部地区。[例]南亚次大陆。

Grammar: Danh từ chỉ khu vực địa lý, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc quốc tế.

Example: 南亚是一个文化多样的地区。

Example pinyin: nán yà shì yí gè wén huà duō yàng de dì qū 。

Tiếng Việt: Nam Á là một khu vực đa dạng về văn hóa.

南亚
nán yà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam Á (khu vực địa lý bao gồm các nước như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh...).

South Asia (a geographical region including countries such as India, Pakistan, Bangladesh, etc.).

亚洲南部地区。南亚次大陆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南亚 (nán yà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung