Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南边
Pinyin: nán biān
Meanings: Phía nam, bên phải khi đối diện mặt trời mọc., The south side, the right when facing the rising sun., ①南面(口)∶南方。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冂, 十, 力, 辶
Chinese meaning: ①南面(口)∶南方。
Grammar: Danh từ chỉ phương hướng, thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 房子的南边有一片花园。
Example pinyin: fáng zi de nán biān yǒu yí piàn huā yuán 。
Tiếng Việt: Phía nam của ngôi nhà có một khu vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía nam, bên phải khi đối diện mặt trời mọc.
Nghĩa phụ
English
The south side, the right when facing the rising sun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南面(口)∶南方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!