Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单一

Pinyin: dān yī

Meanings: Đơn nhất, duy nhất, Single, sole, ①单纯的,唯一的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①单纯的,唯一的。

Grammar: Dùng để miêu tả điều gì chỉ có một phương diện hoặc không đa dạng.

Example: 这个方案过于单一。

Example pinyin: zhè ge fāng àn guò yú dān yī 。

Tiếng Việt: Phương án này quá đơn nhất.

单一
dān yī
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn nhất, duy nhất

Single, sole

单纯的,唯一的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单一 (dān yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung