Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2749 tổng từ

相机
xiàng jī
Máy ảnh.
相片
xiàng piàn
Ảnh chụp.
相等
xiāng děng
Bằng nhau, ngang nhau về giá trị, số lượ...
相貌
xiàng mào
Khuôn mặt, diện mạo bên ngoài.
dùn
Cái khiên, lá chắn
盾牌
dùnpái
Tấm khiên dùng để phòng thủ trong chiến ...
省力
shěng lì
Tiết kiệm sức lực, đỡ mệt nhọc.
眉毛
méi máo
Lông mày, phần lông mọc trên mắt.
看上去
kàn shàng qù
Nhìn bề ngoài thì, có vẻ như
看出
kàn chū
Nhận ra, phát hiện ra qua quan sát.
看台
kàn tái
Khán đài, nơi dành cho khán giả ngồi xem...
看起来
kàn qǐ lái
Trông có vẻ như, nhìn bề ngoài thì
真实
zhēn shí
Thực tế, chân thực, không giả dối.
真正
zhēn zhèng
Thực sự, đích thực
mián
Ngủ.
zhǎ
Nháy mắt, chớp mắt.
眨眼
zhǎ yǎn
Nháy mắt, chớp mắt.
眼前
yǎn qián
Trước mắt, hiện tại.
眼泪
yǎn lèi
Nước mắt
睡眠
shuì mián
Giấc ngủ.
知了
zhī lē
Ve sầu
知识
zhī shi
Kiến thức, hiểu biết
短句
duǎn jù
Câu ngắn.
短处
duǎn chù
Điểm yếu, khuyết điểm.
短期
duǎn qī
Trong thời gian ngắn, không lâu dài.
ǎi
Thấp, lùn.
shí
Đá, hòn đá.
石头
shí tou
Đá, hòn đá
石油
shí yóu
Dầu mỏ.
kǎn
Chặt, cắt đứt bằng dao hoặc rìu

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...