Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2731 tổng từ

真正
zhēn zhèng
Thực sự, đích thực.
mián
Ngủ.
zhǎ
Nháy mắt, chớp mắt
眨眼
zhǎ yǎn
Nháy mắt (đầy đủ hơn so với “眨”)
眼前
yǎn qián
Ngay trước mắt, hiện tại hoặc không gian...
眼泪
yǎn lèi
Nước mắt, chất lỏng chảy ra từ mắt khi b...
睡眠
shuì mián
Giấc ngủ, quá trình nghỉ ngơi của cơ thể...
知了
zhī lē
Ve sầu
知识
zhī shi
Kiến thức, hiểu biết
短句
duǎn jù
Câu ngắn.
短处
duǎn chù
Điểm yếu, khuyết điểm.
短期
duǎn qī
Ngắn hạn, trong một khoảng thời gian ngắ...
ǎi
Thấp, lùn (chỉ chiều cao).
shí
Đá, hòn đá.
石头
shí tou
Đá, hòn đá
石油
shí yóu
Dầu mỏ
kǎn
Chặt, cắt mạnh bằng dao hoặc vật nhọn.
zhuān
Viên gạch, vật liệu xây dựng hình chữ nh...
砖厂
zhuān chǎng
Nhà máy sản xuất gạch.
砖工
zhuān gōng
Công việc xây gạch, thợ xây gạch.
砧台
zhēn tái
Bàn đá dùng để giặt đồ hoặc làm việc nặn...
破坏
pò huài
Phá hoại, hủy hoại
破损
pò sǔn
Bị hư hỏng, rách nát.
破旧
pò jiù
Cũ kỹ, tồi tàn
yìng
Cứng, chắc; hoặc kiên quyết, cương quyết...
确实
què shí
Thực sự, chắc chắn (dùng để nhấn mạnh sự...
dié
Đĩa nhỏ dùng để đựng thức ăn hoặc đồ vật...
磨烦
mó fán
Phiền phức, gây khó chịu bằng cách lặp đ...
磨牙
mó yá
Nghiến răng khi ngủ hoặc tỏ vẻ khó chịu.
磨盘
mó pán
Cối xay, thường dùng trong nông nghiệp đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...