Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短处
Pinyin: duǎn chù
Meanings: Điểm yếu, khuyết điểm., Weaknesses, shortcomings., ①缺点;未能达到预计的或所要求的品德标准或行为标准的情况或事实。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 矢, 豆, 卜, 夂
Chinese meaning: ①缺点;未能达到预计的或所要求的品德标准或行为标准的情况或事实。
Grammar: Danh từ chỉ khía cạnh tiêu cực của một người hoặc sự việc. Thường kết hợp với các động từ như 发现 (phát hiện), 改正 (sửa chữa)...
Example: 每个人都有自己的短处。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de duǎn chù 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm yếu, khuyết điểm.
Nghĩa phụ
English
Weaknesses, shortcomings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺点;未能达到预计的或所要求的品德标准或行为标准的情况或事实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!