Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知了
Pinyin: zhī lē
Meanings: Ve sầu, Cicada, ①蝉的俗称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 矢, 乛, 亅
Chinese meaning: ①蝉的俗称。
Grammar: Danh từ thông dụng chỉ loài côn trùng phát ra âm thanh vào mùa hè.
Example: 夏天经常听到知了的叫声。
Example pinyin: xià tiān jīng cháng tīng dào zhī liǎo de jiào shēng 。
Tiếng Việt: Mùa hè thường nghe thấy tiếng kêu của ve sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ve sầu
Nghĩa phụ
English
Cicada
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蝉的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!