Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石
Pinyin: shí
Meanings: Đá, hòn đá., Stone or rock., ①硬;坚固。[例]沉而石者,是肾气内著也。——《素问》。[合]石心(喻指坚定的意志);石交(交谊牢固的朋友);石骨(坚硬的岩石);石镫(坚固的铠甲)。*②通“硕”。大。[例]时奇谲之士、石画之臣甚众。——《汉书·匈奴传》。[例]无石师而能言。——《庄子·外物》。[例]石者,大也。——《汉书·律历志》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丆, 口
Chinese meaning: ①硬;坚固。[例]沉而石者,是肾气内著也。——《素问》。[合]石心(喻指坚定的意志);石交(交谊牢固的朋友);石骨(坚硬的岩石);石镫(坚固的铠甲)。*②通“硕”。大。[例]时奇谲之士、石画之臣甚众。——《汉书·匈奴传》。[例]无石师而能言。——《庄子·外物》。[例]石者,大也。——《汉书·律历志》。
Hán Việt reading: thạch
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được sử dụng chung với các từ khác như 石头 (shítou - hòn đá).
Example: 这是一块大石头。
Example pinyin: zhè shì yí kuài dà shí tou 。
Tiếng Việt: Đây là một tảng đá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá, hòn đá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stone or rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硬;坚固。沉而石者,是肾气内著也。——《素问》。石心(喻指坚定的意志);石交(交谊牢固的朋友);石骨(坚硬的岩石);石镫(坚固的铠甲)
通“硕”。大。时奇谲之士、石画之臣甚众。——《汉书·匈奴传》。无石师而能言。——《庄子·外物》。石者,大也。——《汉书·律历志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!