Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看出
Pinyin: kàn chū
Meanings: Nhận ra, phát hiện ra qua quan sát., To see through observation; to recognize or detect something., ①了解,明白;看出来;觉察;发现;意识到。[例]我们在黑暗里看出一个人影。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 龵, 凵, 屮
Chinese meaning: ①了解,明白;看出来;觉察;发现;意识到。[例]我们在黑暗里看出一个人影。
Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với danh từ/cụm danh từ chỉ điều được nhận ra. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ tuỳ ngữ cảnh.
Example: 我一眼就看出了他的不安。
Example pinyin: wǒ yì yǎn jiù kàn chū le tā de bù ān 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ liếc mắt một cái đã nhận ra sự bất an của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận ra, phát hiện ra qua quan sát.
Nghĩa phụ
English
To see through observation; to recognize or detect something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了解,明白;看出来;觉察;发现;意识到。我们在黑暗里看出一个人影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!