Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真实

Pinyin: zhēn shí

Meanings: Thực tế, chân thực, không giả dối., Real, authentic, not false or fake., ①与事实相符。[例]真实的故事比虚假的小说还要奇妙。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 具, 十, 头, 宀

Chinese meaning: ①与事实相符。[例]真实的故事比虚假的小说还要奇妙。

Grammar: Từ loại tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 她的真实感受只有她自己知道。

Example pinyin: tā de zhēn shí gǎn shòu zhǐ yǒu tā zì jǐ zhī dào 。

Tiếng Việt: Chỉ có cô ấy mới biết cảm nhận thực sự của mình.

真实
zhēn shí
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tế, chân thực, không giả dối.

Real, authentic, not false or fake.

与事实相符。真实的故事比虚假的小说还要奇妙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真实 (zhēn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung