Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡眠

Pinyin: shuì mián

Meanings: Giấc ngủ., Sleep., ①睡眠时姿势。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 垂, 目, 民

Chinese meaning: ①睡眠时姿势。

Grammar: Danh từ phổ biến dùng để nói về quá trình ngủ của con người.

Example: 充足的睡眠对健康很重要。

Example pinyin: chōng zú de shuì mián duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Giấc ngủ đủ rất quan trọng cho sức khỏe.

睡眠
shuì mián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc ngủ.

Sleep.

睡眠时姿势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睡眠 (shuì mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung