Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看上去

Pinyin: kàn shàng qù

Meanings: Nhìn bề ngoài thì, có vẻ như, Looks like, seems like.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 目, 龵, ⺊, 一, 厶, 土

Grammar: Tương tự như 看起来 nhưng nhấn mạnh vào cảm giác trực quan hơn.

Example: 这个房子看上去很漂亮。

Example pinyin: zhè ge fáng zi kàn shàng qù hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này nhìn bề ngoài thì rất đẹp.

看上去
kàn shàng qù
HSK 3trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn bề ngoài thì, có vẻ như

Looks like, seems like.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看上去 (kàn shàng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung