Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉毛

Pinyin: méi máo

Meanings: Lông mày, phần lông mọc trên mắt., Eyebrows; the hair above the eyes., ①眼眶上缘长的毛。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 目, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①眼眶上缘长的毛。

Grammar: Danh từ cơ bản, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 她的眉毛很浓密。

Example pinyin: tā de méi máo hěn nóng mì 。

Tiếng Việt: Lông mày cô ấy rất rậm.

眉毛
méi máo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông mày, phần lông mọc trên mắt.

Eyebrows; the hair above the eyes.

眼眶上缘长的毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眉毛 (méi máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung