Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短期
Pinyin: duǎn qī
Meanings: Trong thời gian ngắn, không lâu dài., Short-term; occurring over a brief period., ①发生在或涉及到的较短期间。*②六个月或少于六个月期限的。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 矢, 豆, 其, 月
Chinese meaning: ①发生在或涉及到的较短期间。*②六个月或少于六个月期限的。
Grammar: Hay xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục hoặc kế hoạch.
Example: 这是一个短期项目。
Example pinyin: zhè shì yí gè duǎn qī xiàng mù 。
Tiếng Việt: Đây là một dự án ngắn hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong thời gian ngắn, không lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Short-term; occurring over a brief period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生在或涉及到的较短期间
六个月或少于六个月期限的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!