Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1 đến 30 của 2436 tổng từ

一一
yī yī
Từng cái một, từng người một, lần lượt.
一不小心
yī bù xiǎo xīn
Không cẩn thận, vô tình, sơ suất.
一个劲儿
yī gè jìn er
Liên tục, không ngừng nghỉ.
一事无成
yī shì wú chéng
Không làm nên được việc gì, thất bại hoà...
一体
yī tǐ
Cùng một khối thống nhất hoặc toàn bộ tậ...
一刹那
yī chà nà
Trong khoảnh khắc, chớp nhoáng.
一动不动
yī dòng bù dòng
Hoàn toàn bất động, không nhúc nhích.
一卡通
yī kǎ tōng
Thẻ đa năng dùng cho nhiều mục đích khác...
一味
yī wèi
Chỉ biết, suốt ngày, chuyên chú vào một ...
一回事
yī huí shì
Một vấn đề, một chuyện.
一声不吭
yī shēng bù kēng
Không hé răng, im lặng hoàn toàn.
一大早
yī dà zǎo
Sáng sớm, ngay lúc sáng sớm.
一天到晚
yī tiān dào wǎn
Suốt ngày, từ sáng đến tối.
一头
yī tóu
Một đầu, một phía hoặc một bên.
一如既往
yī rú jì wǎng
Vẫn như trước đây, không có gì thay đổi.
一家人
yī jiā rén
Một gia đình, những người thân trong gia...
一干二净
yī gān èr jìng
Sạch sẽ hoàn toàn, không còn gì sót lại.
一应俱全
yī yīng jù quán
Tất cả mọi thứ đều có, đầy đủ hết.
一度
yī dù
Một lần, một thời gian ngắn trước đây.
一把手
yī bǎ shǒu
Người phụ trách chính, người đứng đầu tr...
一揽子
yī lǎn zi
Gói gọn, toàn bộ kế hoạch hoặc giải pháp...
一旁
yī páng
Một bên, bên cạnh.
一晃
yī huǎng
Trong chớp mắt, thoáng qua
一眼
yī yǎn
Một cái nhìn thoáng qua.
一瞬间
yī shùn jiān
Trong chớp mắt, một khoảnh khắc ngắn ngủ...
一筹莫展
yī chóu mò zhǎn
Không biết làm thế nào, không có cách gi...
一系列
yī xì liè
Một loạt, chuỗi sự việc hoặc đồ vật.
一线
yī xiàn
Một đường, tuyến; cơ hội cuối cùng.
一经
yī jīng
Một khi, sau khi trải qua một quá trình/...
一连串
yī lián chuàn
Một loạt, một chuỗi sự việc liên tiếp.

Hiển thị 1 đến 30 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...