Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一声不吭

Pinyin: yī shēng bù kēng

Meanings: Không hé răng, im lặng hoàn toàn., Not making a sound, completely silent.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 19

Radicals: 一, 士, 亢, 口

Grammar: Thường được dùng để mô tả sự im lặng tuyệt đối.

Example: 他一声不吭地离开了房间。

Example pinyin: tā yì shēng bù kēng dì lí kāi le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói một lời.

一声不吭
yī shēng bù kēng
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hé răng, im lặng hoàn toàn.

Not making a sound, completely silent.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一声不吭 (yī shēng bù kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung