Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 91 đến 120 của 2390 tổng từ

不适
bù shì
Không thoải mái, không phù hợp.
不难
bù nán
Không khó, dễ dàng.
与众不同
yǔ zhòng bù tóng
Khác biệt so với những người khác.
与其
yǔ qí
Thà rằng, thà... hơn là...
与否
yǔ fǒu
Hay không, có hay không.
与日俱增
yǔ rì jù zēng
Ngày càng tăng lên theo thời gian.
与时俱进
yǔ shí jù jìn
Tiến bộ cùng với thời gian, không ngừng ...
与此同时
yǔ cǐ tóng shí
Đồng thời, cùng lúc với điều vừa nói.
专卖店
zhuān mài diàn
Cửa hàng chuyên doanh, bán sản phẩm của ...
专柜
zhuān guì
Quầy chuyên bán hàng hóa đặc thù (ví dụ:...
专栏
zhuān lán
Chuyên mục, cột báo dành riêng cho nội d...
专注
zhuān zhù
Tập trung cao độ vào một việc gì đó.
专程
zhuān chéng
Đi đường riêng, chuyến đi đặc biệt vì mộ...
专职
zhuān zhí
Thuộc về công việc chính thức hoặc chuyê...
专著
zhuān zhù
Cuốn sách chuyên khảo, nghiên cứu sâu về...
专长
zhuān cháng
Điểm mạnh đặc biệt, kỹ năng vượt trội tr...
世代
shì dài
Thế hệ, nhiều đời.
世界级
shì jiè jí
Cấp độ thế giới, tầm cỡ thế giới.
丘陵
qiū líng
Đồi núi nhỏ
bǐng
Hạng thứ ba (trong hệ thống phân loại), ...
两口子
liǎng kǒu zi
Vợ chồng, đôi vợ chồng.
两栖
liǎng qī
Lưỡng cư, sống cả trên cạn lẫn dưới nước...
严密
yán mì
Kín đáo, chặt chẽ, không dễ bị phá vỡ ho...
严谨
yán jǐn
Cẩn thận, tỉ mỉ và chặt chẽ.
丧生
sàngshēng
Mất mạng, thiệt mạng
个头儿
gè tóur
Chiều cao, kích thước cơ thể.
中型
zhōng xíng
Loại vừa, cỡ trung bình.
中庸
zhōng yōng
Trung dung, con đường trung hòa giữa hai...
中性
zhōng xìng
Trung tính, không thiên về bên nào.
中旬
zhōng xún
Giữa tháng, khoảng từ ngày 11 đến ngày 2...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...