Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世界级

Pinyin: shì jiè jí

Meanings: Cấp độ thế giới, tầm cỡ thế giới., World-class, global level.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 世, 介, 田, 及, 纟

Grammar: Dùng để mô tả những thứ hoặc người đạt đến trình độ ưu tú trên phạm vi toàn cầu.

Example: 这是一个世界级的运动员。

Example pinyin: zhè shì yí gè shì jiè jí de yùn dòng yuán 。

Tiếng Việt: Đây là một vận động viên tầm cỡ thế giới.

世界级
shì jiè jí
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp độ thế giới, tầm cỡ thế giới.

World-class, global level.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世界级 (shì jiè jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung