Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严密
Pinyin: yán mì
Meanings: Kín đáo, chặt chẽ, không dễ bị phá vỡ hoặc phát hiện., Tight, close-knit, not easily broken or detected.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 厂, 宓, 山
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho sự bảo vệ hoặc kế hoạch.
Example: 保安系统必须保持严密。
Example pinyin: bǎo ān xì tǒng bì xū bǎo chí yán mì 。
Tiếng Việt: Hệ thống bảo mật phải được giữ kín đáo và chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kín đáo, chặt chẽ, không dễ bị phá vỡ hoặc phát hiện.
Nghĩa phụ
English
Tight, close-knit, not easily broken or detected.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!