Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 与时俱进
Pinyin: yǔ shí jù jìn
Meanings: Tiến bộ cùng với thời gian, không ngừng đổi mới., To move forward with the times; to keep up with the times.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 寸, 日, 亻, 具, 井, 辶
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khuyến khích sự đổi mới, cải tiến.
Example: 我们应该与时俱进,学习新知识。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǔ shí jù jìn , xué xí xīn zhī shi 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tiến bộ cùng thời đại và học hỏi kiến thức mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến bộ cùng với thời gian, không ngừng đổi mới.
Nghĩa phụ
English
To move forward with the times; to keep up with the times.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế