Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2436 tổng từ

耗费
hào fèi
Tiêu tốn, mất đi (thời gian, tiền bạc, c...
耳光
ěr guāng
Tát tai, hành động đánh vào má.
耳熟能详
ěr shú néng xiáng
Nghe quen thuộc đến mức hiểu rõ
耳闻目睹
ěr wén mù dǔ
Vừa nghe vừa nhìn thấy, tương tự như 'ea...
耻笑
chǐ xiào
Cười nhạo, chế giễu ai đó một cách khinh...
耻辱
chǐ rǔ
Nỗi ô nhục, sự xấu hổ.
耽搁
dān ge
Trì hoãn, chậm trễ.
耽误
dān wù
Làm chậm trễ, cản trở tiến độ.
聋人
lóng rén
Người điếc.
职业病
zhí yè bìng
Bệnh nghề nghiệp
联网
lián wǎng
Kết nối mạng, liên kết với mạng internet
联邦
lián bāng
Liên bang, một quốc gia hoặc tổ chức chí...
聘任
pìn rèn
Bổ nhiệm, thuê mướn; hành động thuê một ...
聘用
pìn yòng
Thuê, tuyển dụng; hành động thuê mướn ai...
肌肤
jī fū
Da thịt (liên quan đến vẻ bề ngoài hoặc ...
肝脏
gān zàng
Gan (cơ quan nội tạng).
股份
gǔ fèn
Cổ phần.
股市
gǔ shì
Thị trường chứng khoán.
股民
gǔ mín
Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ...
肢体
zhī tǐ
Các chi của cơ thể (tay và chân).
肥胖
féi pàng
Béo phì
肥胖
fēi pàng
Béo phì, thừa cân
肩膀
jiān bǎng
Vai (phần nối giữa cánh tay và thân ngườ...
肩负
jiān fù
Gánh vác, đảm nhiệm trách nhiệm hoặc ngh...
shèn
Thận (cơ quan lọc máu trong cơ thể)
zhàng
Phồng lên, căng ra (do áp lực bên trong ...
胆子
dǎn zi
Gan dạ, lòng can đảm (thường chỉ sự mạnh...
背诵
bèi sòng
Học thuộc lòng
背面
bèi miàn
Mặt sau, phía sau
tāi
Thai nhi, bào thai

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...