Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2390 tổng từ

胶囊
jiāo náng
Viên nang (thường là thuốc).
胶片
jiāo piàn
Phim ảnh, cuộn phim.
能人
néng rén
Người có tài, người giỏi giang
能耗
néng hào
Tiêu thụ năng lượng
脖子
bó zi
Cổ
脱口而出
tuō kǒu ér chū
Nói ra mà không suy nghĩ trước
脱节
tuō jié
Mất kết nối, không khớp với nhau
脱落
tuō luò
Rơi ra, bong ra
脱身
tuō shēn
Thoát thân, rời khỏi một tình huống khó ...
脸颊
liǎn jiá
Gò má, má
Lá lách (một cơ quan nội tạng trong cơ t...
qiāng
Cách nói, giọng điệu; khoang, ngăn.
xīng
Mùi tanh, thường dùng để mô tả mùi của c...
腹部
fù bù
Bụng, phần thân dưới ngực và trên hông.
膝盖
xī gài
Đầu gối
膨胀
péng zhàng
Phình ra, tăng lên quá mức (về kích thướ...
膳食
shàn shí
Chế độ ăn uống, bữa ăn.
自以为是
zì yǐ wéi shì
Cho mình là đúng, tự cho mình là giỏi.
自信心
zì xìn xīn
Niềm tin vào chính mình, lòng tự tin.
自力更生
zì lì gēng shēng
Tự lực cánh sinh.
自助
zì zhù
Tự giúp đỡ bản thân, tự phục vụ.
自卑
zì bēi
Tự ti, thiếu tự tin vào bản thân.
自卫
zì wèi
Bảo vệ bản thân, tự vệ.
自发
zì fā
Tự phát, tự nguyện (diễn ra mà không có ...
自尊
zì zūn
Tôn trọng bản thân, lòng tự trọng.
自尊心
zì zūn xīn
Lòng tự trọng, ý thức về giá trị bản thâ...
自强不息
zì qiáng bù xī
Luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thiện bả...
自然界
zì rán jiè
Giới tự nhiên.
自私自利
zì sī zì lì
Chỉ biết tư lợi, ích kỷ.
至关重要
zhì guān zhòng yào
Rất quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...