Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肩负

Pinyin: jiān fù

Meanings: Gánh vác, đảm nhiệm trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó., To bear or take on responsibility or obligation., ①担负;承当。[例]肩负起民族的希望。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 户, 月, 贝, 𠂊

Chinese meaning: ①担负;承当。[例]肩负起民族的希望。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ trách nhiệm hoặc gánh nặng.

Example: 他肩负着家庭的重担。

Example pinyin: tā jiān fù zhe jiā tíng de zhòng dàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác trọng trách của gia đình.

肩负
jiān fù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác, đảm nhiệm trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.

To bear or take on responsibility or obligation.

担负;承当。肩负起民族的希望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肩负 (jiān fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung