Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 721 đến 750 của 2390 tổng từ

妒忌
dù jì
Ghen tị, đố kỵ
妖怪
yāoguài
Yêu quái, quỷ dữ.
委员
wěi yuán
Ủy viên, thành viên của một tổ chức hay ...
委员会
wěi yuán huì
Ủy ban, hội đồng quản lý hoặc điều hành ...
委婉
wěi wǎn
Nhẹ nhàng, tế nhị trong cách nói hoặc hà...
委屈
wěi qu
Cảm thấy bị oan ức, tổn thương hoặc bị đ...
姥姥
lǎo lao
Ngoại (bà ngoại, miền Bắc Trung Quốc)
姥爷
lǎo yé
Ngoại (ông ngoại, miền Bắc Trung Quốc)
威慑
wēi shè
Đe dọa để làm cho đối phương sợ hãi, khô...
Cưới vợ (nam giới lập gia đình với nữ gi...
婚纱
hūn shā
Áo cưới, váy cưới.
嫂子
sǎo zi
Chị dâu, vợ của anh trai.
嫉妒
jí dù
Ghen tị, ganh ghét với người khác vì thà...
嫌弃
xián qì
Chê bai, ghét bỏ, không muốn chấp nhận a...
嫦娥
Cháng'é
Hằng Nga (trong thần thoại Trung Quốc)
嬉笑
xī xiào
Cười đùa vui vẻ
孕妇
yùn fù
Phụ nữ đang mang thai
孕育
yùn yù
Thai nghén, nuôi dưỡng, phát triển cái g...
字体
zì tǐ
Kiểu chữ, phông chữ.
字幕
zì mù
Phụ đề, dòng chữ hiển thị trên màn hình ...
学艺
xué yì
Học nghề hay kỹ năng nghệ thuật.
学说
xué shuō
Học thuyết, lý thuyết được nghiên cứu và...
宁可
nìng kě
Thà rằng, thà chịu, sẵn sàng chọn lựa th...
宁愿
nìng yuàn
Sẵn lòng, tình nguyện chấp nhận một điều...
宇宙
yǔ zhòu
Vũ trụ.
完蛋
wán dàn
Xong đời, hỏng hết
宏伟
hóng wěi
Hùng vĩ, to lớn và đẹp đẽ.
宗旨
zōng zhǐ
Mục tiêu chính, mục đích chính.
定为
dìng wéi
Quy định thành, xác định là.
定做
dìng zuò
Đặt làm, chế tạo theo yêu cầu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...