Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 721 đến 750 của 2436 tổng từ

奇迹
qí jì
Điều kỳ diệu hoặc phi thường xảy ra.
奖品
jiǎng pǐn
Phần thưởng (vật chất hoặc tinh thần) dà...
奠定
diàn dìng
Xây dựng hoặc thiết lập nền tảng vững ch...
女婿
nǚ xù
Con rể
奸诈
jiān zhà
Xảo trá, gian ác.
好奇心
hào qí xīn
Sự tò mò, lòng hiếu kỳ.
好心人
hǎo xīn rén
Người tốt bụng, người có thiện chí.
如实
rú shí
Một cách trung thực, đúng với sự thật.
如果说
rú guǒ shuō
Nếu nói, nếu như nói đến
妒忌
dù jì
Ghen tị, đố kỵ.
妖怪
yāo guài
Yêu quái, sinh vật siêu nhiên thường xuấ...
妖怪
yāoguài
Yêu quái, quỷ dữ.
委员
wěi yuán
Ủy viên, thành viên của một ủy ban
委员会
wěi yuán huì
Ủy ban, hội đồng quản lý hoặc điều hành ...
委婉
wěi wǎn
Nhẹ nhàng, tế nhị, khéo léo trong cách n...
委屈
wěi qu
Cảm thấy bị oan ức, tổn thương hoặc bị đ...
委屈
wěi qū
Oan ức, cảm thấy bị đối xử bất công
姥姥
lǎo lao
Bà ngoại (trong một số vùng miền ở Trung...
姥爷
lǎo yé
Ngoại (ông ngoại, miền Bắc Trung Quốc)
威慑
wēi shè
Gây sợ hãi hoặc kiềm chế bằng sức mạnh h...
Lấy vợ, cưới vợ.
婚纱
hūn shā
Áo cưới, váy cưới.
嫂子
sǎo zi
Chị dâu, vợ của anh trai.
嫉妒
jí dù
Ghen tị, ganh ghét với người khác vì thà...
嫌弃
xián qì
Chê bai, ghét bỏ, không muốn chấp nhận a...
嫦娥
Cháng''é
Hằng Nga (trong thần thoại Trung Quốc)
嬉笑
xī xiào
Cười đùa, nụ cười vui vẻ.
孕妇
yùn fù
Phụ nữ đang mang thai.
孕育
yùn yù
Ủ ấp, nuôi dưỡng (thường là sự sống hoặc...
字体
zì tǐ
Phông chữ, kiểu chữ.

Hiển thị 721 đến 750 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...