Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2390 tổng từ

留神
liú shén
Cẩn thận, chú ý
lüè
Nhẹ nhàng, thoáng qua, đại khái.
疏通
shū tōng
Thông thoáng, khơi thông (thường dùng tr...
疑惑
yíhuò
Sự nghi ngờ, hoài nghi.
疑点
yídiǎn
Điểm nghi ngờ, điểm chưa rõ ràng.
疑虑
yílǜ
Lo lắng, nghi ngờ.
疫苗
yì miáo
Chất kích thích hệ miễn dịch để phòng ng...
疯子
fēng zi
Người điên, kẻ mất trí.
疲倦
pí juàn
Mệt mỏi, uể oải.
疲劳
pí láo
Mệt mỏi, kiệt sức.
疲惫
pí bèi
Mệt mỏi, kiệt sức do làm việc quá sức.
疲惫不堪
pí bèi bù kān
Rất mệt mỏi, không chịu đựng nổi nữa.
病床
bìng chuáng
Giường bệnh
症结
zhēng jié
Nguyên nhân gốc rễ (của vấn đề)
yǎng
Ngứa, cảm giác khó chịu trên da.
痕迹
hén jì
Dấu vết, dấu hiệu còn lại
tán
Đờm.
痴呆
chī dāi
Sa sút trí tuệ, mất trí nhớ (bệnh lý)
瘟疫
wēn yì
Dịch bệnh, đặc biệt là những bệnh lây la...
tān
Liệt, không thể di chuyển
yǐn
Nghiện, thói quen không bỏ được.
ái
Ung thư (tên gọi chung cho bệnh lý ác tí...
登机
dēng jī
Lên máy bay
百分比
bǎi fēn bǐ
Phần trăm, tỷ lệ phần trăm
百合
bǎi hé
Hoa loa kèn, loại hoa trang nhã thường d...
益处
yì chù
Lợi ích, điều tốt lành mà một việc làm h...
盖子
gài zi
Nắp, cái đậy
shèng
Phồn thịnh, đầy tràn hoặc chứa đựng, đón...
盛会
shèng huì
Buổi lễ lớn, sự kiện trọng đại có nhiều ...
盟友
méng yǒu
Đồng minh, đối tác.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...