Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2436 tổng từ

甘心
gān xīn
Bằng lòng, cam tâm, tự nguyện chấp nhận.
甚至于
shèn zhì yú
Thậm chí còn, ngay cả đến mức (dùng để n...
甜头
tián tou
Lợi ích, phần thưởng nhỏ.
甜美
tián měi
Ngọt ngào, dễ chịu
甜蜜
tián mì
Ngọt ngào, hạnh phúc
生命线
shēng mìng xiàn
Dây cứu sinh, đường sống
生硬
shēng yìng
Cứng nhắc, không tự nhiên
生育
shēng yù
Sinh nở, sinh sản
用人
yòng rén
Người làm công, nhân viên; thuê người
用力
yòng lì
Dùng sức mạnh, cố gắng hết sức.
用功
yòng gōng
Chăm chỉ học tập hoặc làm việc.
用意
yòng yì
Ý định, mục đích khi làm một việc gì đó.
用餐
yòng cān
Ăn cơm, dùng bữa.
shuǎi
Vung, quăng, ném; rũ bỏ trách nhiệm hoặc...
由来
yóu lái
Nguồn gốc, căn nguyên của một vấn đề hoặ...
由此可见
yóu cǐ kě jiàn
Từ đó có thể thấy rằng…
由此看来
yóu cǐ kàn lái
Nhìn từ góc độ này, xét theo điều này th...
由衷
yóu zhōng
Xuất phát từ đáy lòng, chân thành.
申办
shēn bàn
Xin tổ chức hoặc đăng ký làm một việc gì...
申报
shēn bào
Đăng ký, khai báo
电报
diàn bào
Điện báo
电铃
diàn líng
Chuông điện
画册
huà cè
Cuốn sách chứa các bức tranh hoặc tác ph...
画展
huà zhǎn
Triển lãm tranh, nơi trưng bày tác phẩm ...
画蛇添足
huà shé tiān zú
Vẽ thêm chân cho rắn, ám chỉ việc làm th...
画龙点睛
huà lóng diǎn jīng
Vẽ rồng điểm mắt, chỉ việc thêm một chi ...
畏缩
wèi suō
Sợ hãi và co cụm lại, không dám hành độn...
留念
liú niàn
Giữ lại làm kỷ niệm, nhớ nhung một điều ...
留恋
liú liàn
Luyến tiếc, không nỡ rời xa; hoài niệm v...
留意
liú yì
Chú ý, để tâm đến một việc gì đó.

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...