Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画蛇添足

Pinyin: huà shé tiān zú

Meanings: Vẽ thêm chân cho rắn, ám chỉ việc làm thừa thãi, không cần thiết khiến hỏng việc., Drawing legs on a snake; refers to doing unnecessary things that ruin the original work., 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 凵, 田, 它, 虫, 忝, 氵, 口, 龰

Chinese meaning: 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。

Grammar: Thường được sử dụng để cảnh báo về những hành động dư thừa dẫn đến kết quả phản tác dụng.

Example: 你已经做得很好了,不要再画蛇添足了。

Example pinyin: nǐ yǐ jīng zuò dé hěn hǎo le , bú yào zài huà shé tiān zú le 。

Tiếng Việt: Bạn đã làm rất tốt rồi, đừng 'vẽ thêm chân cho rắn' nữa.

画蛇添足
huà shé tiān zú
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ thêm chân cho rắn, ám chỉ việc làm thừa thãi, không cần thiết khiến hỏng việc.

Drawing legs on a snake; refers to doing unnecessary things that ruin the original work.

类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]抄袭别人的东西,容易文不对题,会闹出~的笑话。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画蛇添足 (huà shé tiān zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung