Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2191 đến 2220 của 2390 tổng từ

配送
pèi sòng
Giao hàng, phân phối
配音
pèi yīn
Lồng tiếng
酒楼
jiǔ lóu
Nhà hàng, tửu lâu
酗酒
xù jiǔ
Uống rượu say sưa, lạm dụng rượu bia.
酝酿
yùn niàng
Ủ mưu, chuẩn bị kỹ lưỡng cho một việc gì...
酣畅
hān chàng
Thỏa mãn, thoải mái, sảng khoái.
酣睡
hān shuì
Ngủ say, ngủ sâu.
Giòn (dùng để mô tả cảm giác giòn tan củ...
酷似
kù sì
Rất giống, y hệt (thường dùng để so sánh...
醒来
xǐng lái
Thức dậy, tỉnh lại
里程碑
lǐ chéng bēi
Cột mốc, dấu mốc quan trọng.
重中之重
zhòng zhōng zhī zhòng
Quan trọng nhất trong những điều quan tr...
重任
zhòng rèn
Trách nhiệm nặng nề, nhiệm vụ quan trọng...
重伤
zhòng shāng
Vết thương nặng.
重创
zhòng chuāng
Gây tổn thương nặng nề
重心
zhòng xīn
Trọng tâm (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
重播
chóng bō
Phát lại, chiếu lại
重量级
zhòng liàng jí
Cấp độ nặng ký, chỉ hạng cân nặng trong ...
野心
yě xīn
Tham vọng, hoài bão lớn lao.
野炊
yě chuī
Đun nấu ngoài trời, nấu ăn khi đi dã ngo...
野营
yě yíng
Cắm trại, hoạt động sinh tồn ngoài trời.
野蛮
yě mán
Man rợ, thô bạo, thiếu văn minh.
野餐
yě cān
Bữa ăn ngoài trời, dã ngoại.
金子
jīn zi
Vàng (kim loại quý)
金字塔
jīn zì tǎ
Kim tự tháp
gài
Canxi (nguyên tố hóa học)
gāng
Thép (kim loại bền chắc được sử dụng rộn...
gōu
Móc câu, móc treo hoặc vật dụng có hình ...
钻空子
zuān kòng zi
Tận dụng sơ hở, lách luật
qiān
Chì (kim loại)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...