Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通告
Pinyin: tōng gào
Meanings: Thông báo, công bố; bản thông báo chính thức., To announce, notify; official announcement., ①公开通知的文告。[例]张贴通告。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 辶, 口
Chinese meaning: ①公开通知的文告。[例]张贴通告。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 公司发布了新的通告。
Example pinyin: gōng sī fā bù le xīn de tōng gào 。
Tiếng Việt: Công ty đã phát hành thông báo mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo, công bố; bản thông báo chính thức.
Nghĩa phụ
English
To announce, notify; official announcement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开通知的文告。张贴通告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!