Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2390 tổng từ

求证
qiú zhèng
Tìm bằng chứng, kiểm chứng
池塘
chí táng
Ao, hồ nhỏ
沉思
chén sī
Suy tư, suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó.
沉浸
chén jìn
Đắm chìm, hòa mình sâu vào một trạng thá...
沉甸甸
chén diàn diàn
Nặng trĩu, mang cảm giác nặng nề về vật ...
沉着
chén zháo
Bình tĩnh, tự chủ trong mọi tình huống.
沐浴露
mù yù lù
Sữa tắm, sản phẩm dùng để làm sạch cơ th...
沙滩
shā tān
Bãi biển, bãi cát.
沙龙
shā lóng
Buổi gặp mặt, hội thảo nhỏ, tụ tập văn h...
没准儿
méi zhǔn er
Có thể, chưa chắc chắn.
没意思
méi yì si
Nhạt nhẽo, không thú vị.
没说的
méi shuō de
Không có gì để nói, hoàn hảo, tuyệt vời.
沧桑
cāng sāng
Biến đổi vô thường của cuộc đời, nhân tì...
河流
héliú
Dòng sông
河畔
hépàn
Bờ sông
沸沸扬扬
fèi fèi yáng yáng
Ồn ào, náo nhiệt, gây nhiều tranh cãi.
治学
zhì xué
Nghiên cứu học thuật, cách học tập nghiê...
治愈
zhì yù
Chữa khỏi hoàn toàn, làm lành vết thương...
泄气
xiè qì
Mất hết hy vọng, nản lòng.
泄露
xiè lù
Tiết lộ bí mật, thông tin không nên công...
泥土
ní tǔ
Đất bùn, đất nhão
xiè
Tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng.
泼冷水
pō lěng shuǐ
Dội nước lạnh, làm mất hứng thú
洁净
jié jìng
Sạch sẽ, trong sạch.
洗涤剂
xǐ dí jì
Chất tẩy rửa
活儿
huó er
Công việc, việc cần làm.
活期
huó qī
Kỳ hạn gửi tiền rút dễ dàng (không cố đị...
派别
pàibie
Phái, phe nhóm
派遣
pàiqiǎn
Phái đi, điều động (thường mang tính chí...
流入
liú rù
Chảy vào, đổ vào

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...