Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2436 tổng từ

气质
qì zhì
Khí chất, tính cách đặc trưng của một ng...
气馁
qì něi
Nản lòng, mất niềm tin khi gặp khó khăn.
气魄
qì pò
Khí phách, sức mạnh tinh thần hoặc sự to...
水准
shuǐ zhǔn
Mức độ, tiêu chuẩn
水利
shuǐ lì
Thuỷ lợi, hệ thống quản lý nước
水域
shuǐ yù
Vùng nước, khu vực mặt nước nhất định.
水手
shuǐ shǒu
Thuỷ thủ, người làm việc trên tàu thuyền...
水晶
shuǐ jīng
Pha lê, một loại khoáng chất trong suốt ...
水槽
shuǐ cáo
Bồn rửa, máng nước.
水温
shuǐ wēn
Nhiệt độ của nước.
水灵灵
shuǐ líng líng
Trong veo, mọng nước (thường dùng để miê...
水管
shuǐ guǎn
Ống nước.
水面
shuǐ miàn
Mặt nước, bề mặt của nước.
水龙头
shuǐ lóng tóu
Vòi nước.
永不
yǒng bù
Không bao giờ, mãi mãi không (diễn tả sự...
永久
yǒng jiǔ
Vĩnh cửu, mãi mãi.
永恒
yǒng héng
Vĩnh cửu, mãi mãi, không có điểm kết thú...
求助
qiú zhù
Xin giúp đỡ, nhờ cậy sự hỗ trợ
求医
qiú yī
Đi khám bệnh, tìm đến bác sĩ để chữa trị
求婚
qiú hūn
Cầu hôn, ngỏ lời kết hôn với ai đó
求学
qiú xué
Đi học, theo đuổi việc học hành
求证
qiú zhèng
Tìm bằng chứng, kiểm chứng
池塘
chí táng
Ao nhỏ, thường dùng để nuôi cá hoặc trồn...
沉思
chén sī
Suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó
沉浸
chén jìn
Đắm chìm, say mê trong một trạng thái ho...
沉甸甸
chén diàn diàn
Nặng trĩu, mang cảm giác nặng nề về vật ...
沉着
chén zháo
Bình tĩnh, tự chủ trong mọi tình huống.
沐浴露
mù yù lù
Sữa tắm, sản phẩm dùng để làm sạch cơ th...
沙滩
shā tān
Bãi biển cát (khu vực bờ biển phủ đầy cá...
沙龙
shā lóng
Buổi gặp gỡ, thảo luận giữa các nghệ sĩ,...

Hiển thị 1381 đến 1410 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...