Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水准

Pinyin: shuǐ zhǔn

Meanings: Mức độ, tiêu chuẩn, Level, standard, ①水平;程度。[例]文化水准。[例]生活水准。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 冫, 隹

Chinese meaning: ①水平;程度。[例]文化水准。[例]生活水准。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả khả năng hoặc chất lượng của ai/cái gì.

Example: 他的汉语水准很高。

Example pinyin: tā de hàn yǔ shuǐ zhǔn hěn gāo 。

Tiếng Việt: Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất cao.

水准
shuǐ zhǔn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ, tiêu chuẩn

Level, standard

水平;程度。文化水准。生活水准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水准 (shuǐ zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung