Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水面
Pinyin: shuǐ miàn
Meanings: Mặt nước, bề mặt của nước., Water surface., ①水的表层。[例]水面上有好多脏物。*②水的面积。[例]这池塘水面约一百平方米。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丆, 囬
Chinese meaning: ①水的表层。[例]水面上有好多脏物。*②水的面积。[例]这池塘水面约一百平方米。
Example: 湖的水面很平静。
Example pinyin: hú de shuǐ miàn hěn píng jìng 。
Tiếng Việt: Mặt nước của hồ rất yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt nước, bề mặt của nước.
Nghĩa phụ
English
Water surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水的表层。水面上有好多脏物
水的面积。这池塘水面约一百平方米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!