Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 池塘
Pinyin: chí táng
Meanings: Ao nhỏ, thường dùng để nuôi cá hoặc trồng sen., A small pond, often used for fish farming or lotus cultivation., ①蓄水的坑池,较小而浅。[例]澡塘中的浴池。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 也, 氵, 唐, 土
Chinese meaning: ①蓄水的坑池,较小而浅。[例]澡塘中的浴池。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu miêu tả thiên nhiên hoặc nông nghiệp.
Example: 村子里有一个美丽的池塘。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè měi lì de chí táng 。
Tiếng Việt: Trong làng có một ao nhỏ xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ao nhỏ, thường dùng để nuôi cá hoặc trồng sen.
Nghĩa phụ
English
A small pond, often used for fish farming or lotus cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓄水的坑池,较小而浅。澡塘中的浴池
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!