Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 811 đến 840 của 2390 tổng từ

尺度
chǐ dù
Thước đo, chuẩn mực, tiêu chuẩn để đánh ...
尼龙
ní lóng
Nilon, nylon (loại vải tổng hợp)
尽早
jìn zǎo
Càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể.
尿
niào
Nước tiểu; đi tiểu.
居民楼
jū mín lóu
Tòa nhà chung cư dành cho cư dân.
屈服
qū fú
Đầu hàng, khuất phục trước áp lực hoặc s...
届时
jiè shí
Đến lúc đó, vào thời điểm đó
展望
zhǎn wàng
Nhìn xa, dự phóng tương lai.
展览会
zhǎn lǎn huì
Hội chợ triển lãm, buổi triển lãm.
属性
shǔ xìng
Thuộc tính, đặc tính của một đối tượng n...
tún
Tích trữ, dự trữ (thường là lương thực h...
山寨
shān zhài
Pháo đài nhỏ trên núi, hoặc nơi cư trú đ...
山岭
shān lǐng
Dãy núi (chuỗi các ngọn núi liền kề nhau...
山川
shān chuān
Núi và sông (thường dùng để chỉ thiên nh...
山顶
shān dǐng
Đỉnh núi (phần cao nhất của núi)
屹立
yì lì
Đứng vững, sừng sững
岂有此理
qǐ yǒu cǐ lǐ
Làm sao có chuyện như vậy được? Dùng để ...
岩石
yán shí
Đá, nham thạch (vật liệu tự nhiên cấu tạ...
岳母
yuè mǔ
Mẹ vợ (mẹ của vợ).
岳父
yuè fù
Bố vợ (cha của vợ).
峡谷
xiá gǔ
Hẻm núi, thung lũng hẹp và sâu giữa hai ...
崇尚
chóng shàng
Sùng bái, đề cao giá trị nào đó.
崇高
chóng gāo
Cao quý, đáng tôn kính.
川流不息
chuān liú bù xī
Liên tục di chuyển, không ngừng nghỉ (th...
工作量
gōng zuò liàng
Khối lượng công việc
工商界
gōng shāng jiè
Giới công thương, cộng đồng công nghiệp ...
工序
gōng xù
Công đoạn, quy trình làm việc
工整
gōng zhěng
Gọn gàng, chỉnh chu, cẩn thận
工科
gōng kē
Khoa học kỹ thuật, ngành công nghệ
左顾右盼
zuǒgùyòupàn
Nhìn ngang ngó dọc, không chuyên tâm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...