Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 811 đến 840 của 2436 tổng từ

尖端
jiān duān
Đỉnh cao, đầu mũi nhọn. Có thể chỉ sự ti...
尖锐
jiān ruì
Sắc bén, gay gắt, rõ ràng và thẳng thắn.
尚未
shàng wèi
Chưa, vẫn chưa
尤为
yóu wéi
Rất, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao).
就任
jiù rèn
Nhận chức, đảm nhiệm vai trò mới
就医
jiù yī
Đi khám bệnh, điều trị tại cơ sở y tế.
就地
jiù dì
Tại chỗ, ngay tại nơi đang đứng hoặc đan...
就读
jiù dú
Nhập học, theo học (ở một trường nào đó)...
就餐
jiù cān
Ăn cơm, dùng bữa
尴尬
gān gà
Xấu hổ, bối rối, khó xử
尸体
shī tǐ
Xác chết, thi thể
尺度
chǐ dù
Thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá điều gì...
尼龙
ní lóng
Nylon, một loại chất liệu tổng hợp được ...
尽早
jìn zǎo
Càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể.
尿
niào
Nước tiểu / đi tiểu
居民楼
jū mín lóu
Tòa nhà chung cư dành cho cư dân.
屈服
qū fú
Khuất phục, đầu hàng trước sức ép.
届时
jiè shí
Đến thời điểm đó, vào lúc đó.
展望
zhǎn wàng
Nhìn về tương lai, dự phóng
展览会
zhǎn lǎn huì
Hội chợ triển lãm, buổi triển lãm.
属性
shǔ xìng
Thuộc tính, đặc điểm/tính chất của một s...
tún
Kho chứa, tích trữ; làng mạc nhỏ
山寨
shān zhài
Làng chài hoặc căn cứ nhỏ nằm trên núi; ...
山岭
shān lǐng
Dãy núi hoặc ngọn núi lớn.
山川
shān chuān
Núi và sông, thường dùng để chỉ phong cả...
山顶
shān dǐng
Đỉnh núi, phần cao nhất của núi.
屹立
yì lì
Đứng vững, sừng sững không lay chuyển (t...
岂有此理
qǐ yǒu cǐ lǐ
Sao có thể như thế được, thật là vô lý.
岩石
yán shí
Đá, tảng đá.
岳母
yuè mǔ
Mẹ vợ, mẹ của vợ.

Hiển thị 811 đến 840 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...