Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尼龙

Pinyin: ní lóng

Meanings: Nylon, một loại chất liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống., Nylon, a synthetic material widely used in industry and daily life., ①含有聚酰胺的各种合成纤维,以熔融或溶解法做成短纤维、长丝硬毛或薄板。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 尸, 丿, 尤

Chinese meaning: ①含有聚酰胺的各种合成纤维,以熔融或溶解法做成短纤维、长丝硬毛或薄板。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu, không có biến đổi ngữ pháp đặc biệt.

Example: 这种衣服是用尼龙做的,很轻便。

Example pinyin: zhè zhǒng yī fu shì yòng ní lóng zuò de , hěn qīng biàn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ nylon, rất nhẹ nhàng.

尼龙
ní lóng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nylon, một loại chất liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống.

Nylon, a synthetic material widely used in industry and daily life.

含有聚酰胺的各种合成纤维,以熔融或溶解法做成短纤维、长丝硬毛或薄板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尼龙 (ní lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung