Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尤为
Pinyin: yóu wéi
Meanings: Rất, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao)., Extremely, especially (emphasizing a high degree).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 丶, 尢, 为
Grammar: Giống 尤其 nhưng mang tính nhấn mạnh hơn về mức độ, thường dùng trong văn viết hoặc chính thức.
Example: 这个问题尤为重要。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yóu wèi zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cực kỳ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao).
Nghĩa phụ
English
Extremely, especially (emphasizing a high degree).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!