Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就餐

Pinyin: jiù cān

Meanings: Ăn cơm, dùng bữa, To have a meal; to dine., ①给……供膳;吃饭。[例]全体人员安排在大楼就餐。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 京, 尤, 食

Chinese meaning: ①给……供膳;吃饭。[例]全体人员安排在大楼就餐。

Grammar: Dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết, có thể thay thế bằng 吃饭 trong văn nói.

Example: 我们去餐厅就餐。

Example pinyin: wǒ men qù cān tīng jiù cān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi nhà hàng để ăn cơm.

就餐
jiù cān
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cơm, dùng bữa

To have a meal; to dine.

给……供膳;吃饭。全体人员安排在大楼就餐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就餐 (jiù cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung